Phiên âm : jìn huà lùn.
Hán Việt : tiến hóa luận.
Thuần Việt : thuyết tiến hoá; tiến hoá luận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuyết tiến hoá; tiến hoá luận英国生物学家达尔文(Charles Robert Darwin)所创关于生物界历史发展一般规律的学说,主要内容包括生物的变异性和遗传性、物种的起源、生存斗争等也叫进化论 见〖达尔文主义〗